Description
Thông số kỹ thuật:
Mục |
Nội dung |
|||
Điện áp hoạt động | Nguồn nuôi AC, ngưỡng từ 170-277VAC | |||
Công suất tiêu thụ | ≤3W (chế độ chờ: <2W) | |||
Điện áp vào AC |
Loại Nguồn AC | HAT553KM | HAT552KM | |
3P4W (L-L) | (177~277)V | (177~277)V | ||
3P3W (L-L)) | N/A | N/A | ||
1P2W (L-N) |
(177~277)V |
(177~277)V |
||
2P3W (A-B) |
(177~277)V |
(177~277)V |
||
Tần số định mức | 50/60Hz | |||
Công suất tiếp điểm Đóng | 8A AC250V |
|
||
Công suất tiếp điểm Ngắt | 8A AC250V |
|
||
Công suất tiếp điểm phụ ngõ ra dự phòng |
8A AC250V Tiếp điểm trống |
|
||
Công suất ngõ Remote | 8A AC250V Tiếp điểm trống |
|
||
Ngõ báo vị trí |
Hiển thị khi ASW1 và ASW2 kết nối với nhau, BSW1 và BSW2 kết nối với nhau. | |||
Ngõ vào Ngắt khẩn cấp | Hoạt động khi kết nối với GND (HAT552KM không có tính năng này); | |||
Ngõ vào 01 | Hoạt động khi kết nối với GND. | |||
Kết nối |
1. Cổng RS485, Giao thức truyền thông MODBUS-RTU;
2. Công USB kết nối cài đặt với PC; |
|||
Kích thước vỏ hộp | 139mmx120mmx50mm | |||
Lỗ cắt mặt tủ | 130mmx111mm | |||
Điều kiện làm việc |
Nhiệt độ: (-25~+70)°C;
Độ ẩm: (20~93)%RH |
|||
Điều kiện bảo quản | Nhiệt độ: (-30~+80)°C | |||
Cấp bảo vệ |
IP65 khi bộ điều khiển được lắp trên mặt tủ và định vị chắc chắn | |||
Độ cách điện |
Điện áp được đặt 1,5kV giữa thiết bị đầu cuối Teminal và dòng rò không quá 3mA trong 1 phút | |||
Trọng lượng | 0.62kg |
Hiệp –
sản phẩm chất lượng
Hiệp –
sản phẩm tốt,giao hàng nhanh